Có 2 kết quả:

公民权 gōng mín quán ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄢˊ公民權 gōng mín quán ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) civil rights
(2) citizenship rights

Từ điển Trung-Anh

(1) civil rights
(2) citizenship rights