Có 2 kết quả:
公民权 gōng mín quán ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄢˊ • 公民權 gōng mín quán ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil rights
(2) citizenship rights
(2) citizenship rights
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil rights
(2) citizenship rights
(2) citizenship rights
Bình luận 0